Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einwickeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gói trong
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einwickeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einwickeln: gói trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einwickeln