goggling nghĩa tiếng Việt là ngạc nhiên
goggling phiên âm IPA là /ˈɡɑɡəlɪŋ/
goggling còn có các bản dịch khác là
Chăm chú nhìn, nhìn tròn mắt, đang nhìn tròn mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goggling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goggling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngạc nhiên