go hungry nghĩa tiếng Việt là Đói
go hungry phiên âm IPA là /ɡoʊ ˈhʌŋɡri/
go hungry còn có các bản dịch khác là
Tuyệt thực, nhịn đói, thiếu ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan go hungry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
go hungry