gnawing (adj) nghĩa tiếng Việt là
cồn cào
gnawing phiên âm IPA là /ˈnɔːɪŋ/
gnawing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gnawing
Nghe phát âm giọng Mỹ của gnawing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cồn cào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gnawing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gnawing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gnawing