gnaw (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
gặm
gnaw phiên âm IPA là /nɔː/
gnaw còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gnaw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gnaw