glutting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm ngập
glutting phiên âm IPA là /ˈɡlʌtɪŋ/
glutting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glutting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glutting