glomming (v) (ing, slang) nghĩa tiếng Việt là
Chộp lấy
glomming phiên âm IPA là /ˈɡlɑmɪŋ/
glomming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glomming
Nghe phát âm giọng Mỹ của glomming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chộp lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glomming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glomming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glomming