glittering nghĩa tiếng Việt là lung linh
glittering phiên âm IPA là /ˈɡlɪtərɪŋ/
glittering còn có các bản dịch khác là
Lấp lánh, rực rỡ, chói lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glittering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glittering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lung linh