glints (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Tia sáng
glints phiên âm IPA là /ɡlɪnt/
glints còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glints
Nghe phát âm giọng Mỹ của glints
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tia sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glints
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glints
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glints