gliding (n) nghĩa tiếng Việt là
lượn
gliding phiên âm IPA là /ˈɡlaɪdɪŋ/
gliding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gliding
Nghe phát âm giọng Mỹ của gliding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lượn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gliding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gliding