gliding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự trượt
gliding phiên âm IPA là /ˈɡlaɪdɪŋ/
gliding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gliding
Nghe phát âm giọng Mỹ của gliding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự trượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gliding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gliding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gliding