glided (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
lướt đi
glided phiên âm IPA là /ɡlaɪdɪd/
glided còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glided
Nghe phát âm giọng Mỹ của glided
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lướt đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glided
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glided
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glided