glided (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
lướt đi
glided phiên âm IPA là /ɡlaɪdɪd/
glided còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glided
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glided