glibly (adv) nghĩa tiếng Việt là
trơn tru
glibly phiên âm IPA là /ˈɡlɪbli/
glibly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glibly
Nghe phát âm giọng Mỹ của glibly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trơn tru
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glibly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glibly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glibly