glibbery nghĩa tiếng Việt là
trơn
glibbery phiên âm IPA là /ˈɡlɪbəri/
glibbery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glibbery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glibbery