glassy (adj) nghĩa tiếng Việt là
đờ đẫn
glassy phiên âm IPA là /ˈɡlæsi/
glassy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glassy
Nghe phát âm giọng Mỹ của glassy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đờ đẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glassy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glassy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glassy