glamorisieren nghĩa tiếng Việt là làm đẹp
glamorisieren còn có các bản dịch khác là
Làm quyến rũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glamorisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glamorisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đẹp