giving me a hard time (idiom) nghĩa tiếng Việt là
trách móc
giving me a hard time phiên âm IPA là /ˈɡɪvɪŋ miː ə hɑːrd taɪm/
giving me a hard time còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của giving me a hard time
Nghe phát âm giọng Mỹ của giving me a hard time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trách móc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giving me a hard time
Mở Rộng