give a recital (phrase) nghĩa tiếng Việt là
biểu diễn
give a recital phiên âm IPA là /ɡɪv ə rɪˈsaɪtəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của give a recital
Nghe phát âm giọng Mỹ của give a recital
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan give a recital
Mở Rộng