giựt sập nghĩa tiếng Anh là
talon
/ˈtælən/
(n)
giựt sập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan talon: giựt sập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
talon