giúp mạnh mẽ nghĩa tiếng Anh là
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strengthen
Nghe phát âm giọng Mỹ của strengthen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giúp mạnh mẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strengthen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strengthen: giúp mạnh mẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strengthen