giữ vững được nghĩa tiếng Anh là
predicate
/ˈprɛdɪkeɪt/
(v)
giữ vững được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predicate: giữ vững được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
predicate