giữ vững nghĩa tiếng Anh là
adherence
/ədˈhɪrəns/
(n)
giữ vững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adherence: giữ vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adherence