Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bereithalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giữ sẵn sàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bereithalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bereithalten: giữ sẵn sàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bereithalten