giữ nguyên vẹn nghĩa tiếng Anh là
kept
/kɛpt/
(v)
giữ nguyên vẹn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kept
Nghe phát âm giọng Mỹ của kept
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giữ nguyên vẹn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kept
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kept: giữ nguyên vẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kept