giữ lại nghĩa tiếng Anh là
keep back
/kiːp bæk/
(v)
giữ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của keep back
Nghe phát âm giọng Mỹ của keep back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giữ lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keep back: giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keep back