giữ lại nghĩa tiếng Anh là
charge
/tʃɑːrdʒ/
(n)
giữ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charge
Nghe phát âm giọng Mỹ của charge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giữ lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charge: giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charge