giữ lại nghĩa tiếng Đức là einbehalten
giữ lại còn có các bản dịch khác là
anbehalten, behaltend, behielt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbehalten: giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbehalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ lại