giữ chỗ nghĩa tiếng Anh là
ensconce
/ɪnˈskɒns/
giữ chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensconce: giữ chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensconce