girt nghĩa tiếng Việt là vòng eo
girt phiên âm IPA là /ɡɜːrt/
girt còn có các bản dịch khác là
Buộc, đã cột, cột, đã gắn quấn, vây quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòng eo