girlie (adj)(informal) nghĩa tiếng Việt là
nữ tính
girlie phiên âm IPA là /ˈɡɜːrli/
girlie còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của girlie
Nghe phát âm giọng Mỹ của girlie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nữ tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của girlie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girlie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girlie