giọng điệu ngầm nghĩa tiếng Anh là
undertone
/ˈʌndərˌtəʊn/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undertone: giọng điệu ngầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undertone