giới hạn lại nghĩa tiếng Anh là
embank
/ɪmˈbæŋk/
(v)
giới hạn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embank
Nghe phát âm giọng Mỹ của embank
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giới hạn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embank
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embank: giới hạn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embank