gioăng nghĩa tiếng Anh là
gasket
/ˈɡæskɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gasket
Nghe phát âm giọng Mỹ của gasket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gioăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gasket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gasket: gioăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gasket