Diễn Giải
giơ tay nghĩa tiếng Anh là
upraise
/ʌpˈreɪz/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upraise
Nghe phát âm giọng Mỹ của upraise
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upraise: giơ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upraise