gìn giữ nghĩa tiếng Anh là
trust
/trʌst/
(n)
gìn giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trust: gìn giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trust