giễu cợt nghĩa tiếng Anh là
mockery
(n)
giễu cợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mockery
Nghe phát âm giọng Mỹ của mockery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giễu cợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mockery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mockery: giễu cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mockery