gieo rắc nghĩa tiếng Anh là Foment
/ˈfəʊ.mənt/
gieo rắc còn có các bản dịch khác là
fomented, plague, strew, scatter, disperse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Foment: gieo rắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Foment