gieo hạt nghĩa tiếng Anh là
sows
/səʊ/səʊz/
(v)(Present tense)
gieo hạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sows: gieo hạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sows