giddiness (n) nghĩa tiếng Việt là
nhẹ dạ
giddiness phiên âm IPA là /ˈɡɪdniːs/
giddiness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của giddiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của giddiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẹ dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của giddiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddiness