gib head (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái mũi
gib head phiên âm IPA là /ɡɪb hɛd/
gib head còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gib head
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gib head