giàu kinh nghiệm nghĩa tiếng Anh là
been around
/bɪn əˈraʊnd/
(idiom)
giàu kinh nghiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của been around
Nghe phát âm giọng Mỹ của been around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giàu kinh nghiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của been around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan been around: giàu kinh nghiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
been around