giàu cảm xúc nghĩa tiếng Đức là gefühlig
giàu cảm xúc còn có các bản dịch khác là
rührselig, sentimental, sensibel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefühlig: giàu cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefühlig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giàu cảm xúc