giật mạnh nghĩa tiếng Anh là
jolting
/ˈʤəʊltɪŋ/
(v)(Present participle)
giật mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jolting
Nghe phát âm giọng Mỹ của jolting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jolting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jolting: giật mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jolting