giật mạnh nghĩa tiếng Đức là
ruckelt
(v)(Present tense)
giật mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruckelt: giật mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruckelt