giật giật nghĩa tiếng Anh là
mercurial
/mərˈkjʊriəl/
giật giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mercurial
Nghe phát âm giọng Mỹ của mercurial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật giật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mercurial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mercurial: giật giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mercurial