giật giật nghĩa tiếng Anh là
jumpy
/ˈdʒʌmpi/
giật giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumpy
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumpy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật giật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumpy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumpy: giật giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumpy