giật giành nghĩa tiếng Anh là
tussling
/ˈtʌslɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tussling
Nghe phát âm giọng Mỹ của tussling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật giành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tussling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tussling: giật giành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tussling