giáp ranh nghĩa tiếng Anh là
adjacency
/əˈdeɪsənsi/
(v)
giáp ranh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjacency
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjacency
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giáp ranh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjacency
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjacency: giáp ranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjacency