giáp ranh nghĩa tiếng Anh là
abut
/əˈbʌt/
(v)
giáp ranh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abut: giáp ranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abut