giáo viên gia đình nghĩa tiếng Đức là
Hauslehrer
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hauslehrer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giáo viên gia đình
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hauslehrer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hauslehrer: giáo viên gia đình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hauslehrer